Posts

Showing posts from September, 2021

Nv Ren Mei You Cuo 女人没有错

 Nv Ren Mei You Cuo 女人没有错   Women Is Right By Zhang Jin Di 张津涤 wǒ de xīn lǐ yǒu tuán huǒ  我 的 心  里 有  团   火 There is a fire in my heart  wǒ de yǎn zhōng shì jì mò  我 的 眼  中    是  寂 寞 My eyes are lonely  máng máng rén hǎi cā jiān guò  茫   茫   人  海  擦 肩   过 The vast sea of people brush shoulder  nǐ jiù zhù zài wǒ xīn wō  你 就  住  在  我 心  窝 You live in my heart  suī rán nǐ bú shì dì yí gè  虽  然  你 不 是  第 一 个 Although you're not the first  yě bú shì zuì hòu yí gè  也 不 是  最  后  一 个  Not the last wǒ què yòng xīn dì ài zhe  我 却  用   心  地 爱 着 But I love with all my heart  měi yì tiān dōu wéi nǐ huó  每  一 天   都  为  你 活 Every day I live for you  nǚ rén méi yǒu cuò  女 人  没  有  错 Women are not wrong  dōu shì nán rén rě de huò  都  是  男  人  惹 的 祸 It's all men's fault  jiàn guò yí gè ài yí gè  见   过  一 个 爱 一 个  See a love a zuì hòu zé rèn quán guī wǒ  最  后  责 任  全   归  我  In the end, it's all on me nǚ rén méi yǒu cuò  女 人  没  有  错 Women are not wrong  dōu shì chī qíng rě de huò  都  是 

Các câu tiếng Hoa Việt

 Các câu tiếng Hoa Việt 1. 我们都是胡志明市开放大学的学生。 Chúng tôi là sinh viên Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. 2. 麦克是我的同学,也是我的好朋友。 Mike là người bạn cùng lớp của tôi, người bạn tốt của tôi. 3. 今天下午你去不去图书馆? Chiều nay, bạn sẽ đến thư viện? 4. 我最近有点儿忙。 Gần đây tôi có chút bận rộn. 5. 你的自行车是新的还是旧的? Xe đạp của bạn là mới hay cũ? 6. 这张是我们全家的照片。 Tấm hình dài là hình gia đình của chúng tôi. 7. 爸爸是一家公司的经理,他工作很忙。 Ba là người quản lý của công ty, ông làm việc rất bận rộn. 8. 我有很多外国朋友,也有很多越南朋友。 Tôi có nhiều bạn bè nước ngoài, có nhiều bạn bè Việt Nam. 9. 我们班大概有五十个学生。 Lớp của chúng tôi có khoảng năm mươi học sinh. 10. 欢迎你们到我家玩儿。 Hoan nghênh bạn đến nhà tôi chơi. 11. 晚上有时候我在家看电视,有时候跟朋友一起去商店。 Buổi tối có lúc tôi ngồi ở nhà xem TV, có lúc cùng bạn bè đi đến cửa hàng. 12. 小王不常在图书馆看书。 Tiểu Vương thường không ngồi trong thư viện xem sách. 13. 星期天我很少在家。 Chủ nhật tôi hiếm khi ở nhà. 14. 我出门的时候,他正在打电话呢。 Ngay lúc tôi đi ra ngoài, anh ta đang gọi điện thoại. 15. 你去邮局顺便替我买几张纪念邮票吧。 Nhân lúc b

Từ vựng Hoa Anh Kiến trúc

 Từ vựng Hoa Anh Kiến trúc 建 筑学 JiànzhúXué Architecture 建筑物 Jiànzhú wù Building 平面图 Píngmiàntú Plan 剖面图 Pōumiàn tú  Section  摩天大楼 Mótiān dàlóu Skyscraper 层 Céng Floor 地下室 Dìxiàshì Basement  屋顶 Wūdǐng Roof 水平 Shuǐpíng Level 柱 Zhù Column 墙 Qiáng Wall 承重墙 Chéngzhòng qiáng Main wall (Load-bearing walls) 隔断墙 Géduàn qiáng Partition wall 建筑正面 Jiànzhú zhèngmiàn  Elevation 建筑物正面 Jiànzhúwù zhèngmiàn  Facade 楼梯 Lóutī  Staircase  电题 Diàn tí  Elevator  桥 Qiáo Bridge 楼梯间 Lóutī jiān Stairwell 走廊 Zǒuláng Corridor 大厅  Dàtīng Hall, Lobby 房子 Fángzi House 餐厅 Cāntīng Restaurant 超级市场   Chāojíshìchǎng Supermarket 办公室 Bàngōngshì Office 商场  Shāngchǎng Shopping Centre 旅馆 Lǚguǎn Hotel 医院

Từ vựng Hoa Anh Nội thất

 Từ vựng Hoa Anh Nội thất 厨房 Chúfáng Kitchen 饭厅 Fàntīng Dining room 起居室 Qǐjūshì Living room 卧室 Wòshì Bedroom 洗衣间 Xǐ yī jiān Laundry room 书房 Shūfáng Study room 浴室 Yùshì Bathroom 浴缸  Yùgāng Bathtube 卫生间 Wèishēngjiān Toilet 阁楼 Gélóu Attic 天花板 Tiānhuābǎn Ceiling 接待室 Tiēdàishì Reception room 小卖部 Xiǎomàibù Shop 酒吧间 Jiǔbājiān Bar 单人房间 Dān rén fángjiān Private room 双人房间 Shuāng rén fángjiān Double room 家具 Jiājù Furniture 床 Chuáng Bed 柜子 Guìzi Chest 帘子 Liánzi Curtain 抽屉 Chōuti Drawer 架子 Jiàzi Shelf 桌子 Zhuōzi Table 椅子 Yǐzi Chair 地毯 Dìtǎn Carpet 小地毯 Xiǎodìtǎn Rug 壁橱 Bìchú Cupbroad 书桌 Shūzhuō Desk 灯 Dēng Lamp 沙发 Shāfā Sofa 凳子 Dèngzi Stool

Từ vựng Hoa Anh Vật liệu

Từ vựng Hoa Anh Vật liệu 原料 Yuán liào Raw material 水泥 Shuǐní Cement 铁 Tiě Iron 砖 Zhuān Brick 碎石 Suì shí Crushed rock 沙 Shā Sand 石 Shí Stone  石膏 Shígāo Gypsum 石墨  Shímò Graphite  石板 Shí bǎn Slabstone  石油  Shíyóu Oil  硅 Guī Silicon  陶瓷 Táocí Ceramics 花砖 Huāzhuān Encaustic tile 油漆 Yóuqī Varnish 水漆 Shuǐqī Water painting 混凝土 Hùnníngtǔ Concrete 钢筋混凝土 Gāngjīnhùnníngtǔ Reinforced concrete 木地板 Mù dì bǎn Boarded floor  塑料 Sùliào Plastic 羊毛 Yángmáo Wool 锡 Xī Tin 铜 Tóng Copper 蜡 Là Wax 黄铜 Huáng tóng Brass 木头 Mùtou Wood  液体 Yètǐ Liquid 胶水 Jiāoshuǐ Glue 眼镜 Yǎnjìng Glasses 煤 Méi Coal 橡胶 Xiàngjiāo Rubber 铝  Lǚ Aluminum  银

Ni Mo Zou 你莫走

Ni Mo Zou 你莫走 You Don't Go  Lyrics 歌詞 With Pinyin  By Shan Shui Zu He 山水组合 nán : mèi ér yā tou nǐ mò zǒu  男  : 妹  儿 丫 头  你 莫 走    Male: younger sister son ya head you don't walk chàng shǒu gē gē ér bǎ nǐ liú  唱    首   歌 歌 儿 把 你 留    Sing a song keep you gē zhōng yǒu wǒ duì nǐ de zhēn qíng  歌 中    有  我 对  你 的 真   情    There is my true love for you in the song gē zhōng yǒu nǐ de wēn róu  歌 中    有  你 的 温  柔   Your tenderness in songs nǚ : gē ge gē ge wǒ bù zǒu  女 : 哥 哥 哥 哥 我 不 走   Woman: I'm not leaving mèi mei péi nǐ dào bái tóu  妹  妹  陪  你 到  白  头    Sister sister accompany you to the white head péi nǐ zhí dào xīng xing bù zhá yǎn  陪  你 直  到  星   星   不 眨  眼   Accompany you straight to the stars without blinking an eye péi nǐ zhí dào yuè liang duǒ shān gōu  陪  你 直  到  月  亮    躲  山   沟   Accompany you until the moon bright hide mountain ditch nán : nǐ mò zǒu   男  : 你 莫 走    M: Don't you go nǚ : wǒ bù zǒu  女 : 我 不 走   W: I'm not going nán : dǔ guò zhòu   男  : 赌 过  咒