Goosebumps là gì

Goosebumps – noun /ˈɡuːs.bʌmps/ – small raised areas that appear on the skin cause of cold, fear, or excitement – nổi gai ốc; nổi da gà


Ví dụ: I had goosebumps along my flesh because of the horrid cold of the room.

Tôi nổi da gà vì cái lạnh khủng khiếp của căn phòng.


Ví dụ: I felt goosebumps prick my arms and lower back as Ian's lips brushed my ear.

Tôi cảm thấy nổi da gà châm chọc cánh tay và lưng dưới khi đôi môi của Ian lướt qua tai tôi.


Ví dụ: He kissed her fingers with such softness, it sent a tingle of goosebumps up her arm.

Anh hôn những ngón tay cô với sự mềm mại như vậy, nó gửi một tiếng râm ran lên cánh tay cô.


Ví dụ: My bare arms were prickling with goosebumps , and a shiver ran through my body.

Hai cánh tay trần của tôi bị châm chích, và một cơn rùng mình chạy khắp cơ thể tôi.


Ví dụ: The slight breeze chilled Brian's skin and made goosebumps prickle across his arms and neck.

Làn gió nhẹ làm lạnh làn da của Brian và làm cho nổi da gà trên cánh tay và cổ.


Ví dụ: Tears began to prick my eyes as goosebumps ran down my arms from shock.

Nước mắt bắt đầu trào ra khi mắt tôi chảy nước dãi.


Ví dụ: I'll get the rush of butterflies, the goosebumps , tingles down the spine.

Tôi sẽ nhận được sự vội vã của những con bướm, những con ngỗng, râm ran dọc sống lưng.


Ví dụ: The tone was so icy that Jolene felt goosebumps rise on her arms, and she shivered as she extended a hand with which to gesture.

Giọng điệu băng giá đến nỗi Jolene cảm thấy nổi da gà trên tay, và cô rùng mình khi đưa tay ra hiệu.


Ví dụ: April turned around, and her skin immediately broke out into goosebumps .

April quay lại, và làn da của cô lập tức nổi da gà.


Ví dụ: I didn't exactly scream, but I do recall the goosebumps that ran up and down my arms.

Tôi đã không hét lên chính xác, nhưng tôi nhớ lại những con ngỗng chạy lên và xuống cánh tay của tôi.


Ví dụ: Small, prickly goosebumps broke out across her arms and stomach, sending a small, cold shiver through her.

Những con ngỗng nhỏ, gai góc bùng phát khắp cánh tay và dạ dày của cô, khiến một cơn rét nhỏ, lạnh lẽo xuyên qua cô.


Ví dụ: Unless you want a red post-shave rash, wait to shave after the goosebumps have disappeared.

Trừ khi bạn muốn có một phát ban sau cạo râu màu đỏ, hãy chờ để cạo râu sau khi những con ngỗng đã biến mất.


Ví dụ: It's getting dark, and the air is chilly, raising goosebumps on your skin.

Trời dần tối và không khí se lạnh, nổi da gà trên da bạn.


Ví dụ: The silence gave her goosebumps because she didn't know what to expect.

Sự im lặng khiến cô nổi da gà vì cô không biết phải trông chờ điều gì.

Comments

Popular posts from this blog

Useful Verb Preposition Combinations in English

五百年桑田沧海

Từ vựng Hoa Anh Kiến trúc