五百年桑田沧海

 五百年桑田沧海

Wǔbǎi nián sāngtián cānghǎi

500 năm ruộng cạn biển dâu


五百年

wǔ bǎinián

Năm trăm năm


桑田沧海

sāngtián cānghǎi

Tang điền thương hải


顽石也长满青苔

wán shí yě cháng mǎn qīngtái

Đá vô tri cũng phủ đầy rêu xanh


长满青苔

cháng mǎn qīngtái

Phủ đầy rêu xanh


只一颗

zhǐ yī kē

Chỉ còn lại


心儿未死

xīn ér wèi sǐ

Một trái tim là chưa chết


向往着逍遥自在

xiàngwǎng zhe xiāoyáozìzài

Luôn hướng về sự tự do tự tại


逍遥自在

xiāoyáozìzài

xeo dáo chư chai

Tiêu dao tự tại


哪怕是

nǎpà shì

Cho dù là


野火焚烧

yěhuǒ fénshāo

Ngọn lửa hung dữ thiêu đốt


哪怕是

nǎpà shì

Cho dù là


冰雪覆盖

bīngxuě fùgài

Băng tuyết phủ kín


依然是志向不改

yīrán shì zhìxiàng bù gǎi

Vẫn còn nguyên ý chí không thay đổi

Comments

Popular posts from this blog

Useful Verb Preposition Combinations in English

Từ vựng Hoa Anh Kiến trúc